Từ điển Thiều Chửu
磠 - lỗ
① Lỗ sa 磠砂 tức là nao sa 鹵砂 hoặc 硇砂.

Từ điển Trần Văn Chánh
磠 - lỗ
【磠砂】lỗ sa [lưsha] Như硇砂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磠 - lỗ
Thứ cát hạt lớn, không được mịn. Cát có lẫn sỏi.